Có 1 kết quả:

閉氣 bế khí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cố ý ngưng thở.
2. Tắt hơi chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tắt hơi. Chết.

Bình luận 0